Đặc tính kỹ thuật
Bơm chìm shinmaywa CN501T
Model | CN501T | |
Nhà sản xuất | Shinmaywa | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
Lưu lượng | m3/phút | Xem biểu đồ (Q/H) |
Cột áp | NS | |
Công suất điện | kW | 0.4 |
Điện áp | V | 380V / 50Hz |
Đàu bơm ra | mm | DN40 |
Kiểu cánh bơm | Bán mở | |
Lớp cách điện | E | |
Chế độ bảo vệ | IP68 | |
Vỏ động cơ | Gang FC200 | |
Guồng bơm | Gang FC200 | |
Cánh bơm | Gang FC200 | |
Trục bơm | SUS 420J2 |
Cách sử dụng đường đặc tính Q – H
Khách hàng chọn điểm hoạt động của bơm chìm shinmaywa theo giản đồ sau. theo 02 cách
Cách 1: Chọn theo lưu lượng mong muốn cần bơm, sau đó chiếu tia từ trục lưu lượng (trục ngang) lên trên gặp đường đặc tính phía trên.
Tia chiếu ngang qua trục cột áp chính là Cột áp của bơm sẽ đạt được tại lưu lượng đó.
Cách 2: Chọn theo cột áp mong muốn cần bơm, sau đó chiếu tia từ trục cột áp (trục đứng) qua bên phải gặp đường đặc tính. Sau đó chiếu dọc xuống trục Lưu lượng. Giá trị lưu lượng tại điểm đó chính là giá trị lưu lượng cần tìm
Nếu một trong 02 thông số lưu lượng hoặc cột áp không đáp ứng được nhu cầu sử dụng.
Ta cần chuyển sang xem model lớn hơn gần nhất là CN80 hoặc nhỏ hơn gần nhất là CN40T để kiểm tra lại
Kích thước và lắp đặt bơm chìm shinmaywa CN501T
Các tùy chọn bổ sung
- Phao nổi kèm theo bơm CN501DT; CN501DWT
- Nâng cấp vật liệu cánh bơm lên SUS304 hoặc SUS316
Tài liệu đính kèm
Download catalogue bơm chìm shinmaywa CN series tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.